Cách phân biệt các loại tấm nhựa lam sóng dễ dàng và chính xác

55 lượt xem

Trong ngành xây dựng và trang trí nội thất, tấm nhựa lam sóng đã trở thành vật liệu phổ biến nhờ vào tính năng đa dạng và ưu điểm vượt trội. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về các loại tấm nhựa lam sóng hiện có trên thị trường. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cách phân biệt các loại tấm nhựa lam sóng, giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp cho công trình của mình. 

Phân biệt các loại tấm nhựa lam sóng dựa trên số sóng

Tấm nhựa lam sóng có thể được phân biệt các loại tấm nhựa lam sóng dựa trên số lượng sóng trên mỗi tấm. Dưới đây là các phân loại phổ biến:

  • Tấm ốp lam sóng - 3 sóng

Tấm lam nhựa 3 sóng đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình và không gian kiến trúc. Sản phẩm này không chỉ tạo nên sự hài hòa, mà còn giúp không gian trở nên thoáng đãng và rộng rãi hơn. Với thiết kế đơn giản nhưng tinh tế, lam nhựa 3 sóng mang đến vẻ đẹp mộc mạc, phù hợp cho mọi ngôi nhà.

  • Tấm ốp lam sóng - 4 sóng

Lam nhựa 4 sóng, với thiết kế sang trọng và bề mặt ấn tượng, mang đến vẻ đẹp hiện đại và tinh tế cho không gian sống. Sản phẩm này rất đa năng, phù hợp cho nhiều loại công trình, từ trang trí nội thất đến ốp tường ngoại thất. Với màu sắc chân thực và vân giả gỗ tinh xảo, lam nhựa 4 sóng trở thành lựa chọn phổ biến trong trang trí nội thất hiện đại.

  • Tấm ốp lam sóng - 5 sóng

Lam nhựa cao cấp 5 sóng mang tính thẩm mỹ cao và sự sáng tạo, được các kiến trúc sư ưa chuộng cho nhiều hạng mục trang trí khác nhau như ốp trần, ốp tường và trang trí nội thất. Với khả năng chống phai màu và độ bền cao, sản phẩm này không chỉ phù hợp cho nội thất mà còn cho các hạng mục ngoại thất, mang đến vẻ đẹp hoàn hảo cho mọi công trình.

phan-biet-cac-loai-tam-nhua-lam-song-1

Phân biệt các loại tấm nhựa lam sóng dựa trên hình sóng

Mỗi loại sóng mang đến một phong cách và cảm nhận khác nhau, từ cứng cáp và mạnh mẽ đến nhẹ nhàng và thanh thoát, giúp các kiến trúc sư và nhà thiết kế dễ dàng lựa chọn phù hợp với phong cách của công trình. Dựa trên hình dạng sóng, phân biệt các loại tấm nhựa lam sóng như sau:

  • Sóng vuông (Square Wave): Đây là loại sóng có cạnh sắc, hình dạng vuông vức. Tấm nhựa lam sóng vuông thường tạo cảm giác mạnh mẽ, chắc chắn và được sử dụng nhiều trong các công trình kiến trúc hiện đại, công nghiệp.
  • Sóng tròn (Round Wave): Sóng có cạnh bo tròn, tạo ra cảm giác mềm mại và uyển chuyển. Tấm nhựa lam sóng tròn thường được ưa chuộng trong các thiết kế cần sự nhẹ nhàng, thanh lịch, như trang trí nội thất gia đình hay văn phòng.
  • Sóng nhọn (Sharp Wave): Loại sóng này có đỉnh nhọn và sắc, tạo ra hiệu ứng thị giác mạnh mẽ. Tấm nhựa lam sóng nhọn thường được sử dụng trong các thiết kế cần sự độc đáo, nổi bật.
  • Sóng bán nguyệt (Half-Round Wave): Sóng có hình bán nguyệt, với mặt phẳng và mặt cong. Loại sóng này mang lại cảm giác nhẹ nhàng và độc đáo, thích hợp cho các không gian cần sự mới lạ.
  • Sóng lượn (Undulating Wave): Sóng có dạng lượn sóng tự do, không theo một quy luật cụ thể, tạo ra sự đa dạng và ngẫu hứng trong thiết kế. Tấm nhựa lam sóng lượn thường được dùng cho các công trình nghệ thuật hoặc trang trí ngoại thất.
phan-biet-cac-loai-tam-nhua-lam-song-2

Phân biệt các loại tấm nhựa lam sóng dựa trên chất liệu

Mỗi loại chất liệu có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau. Việc lựa chọn chất liệu phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu về độ bền, tính thẩm mỹ, và điều kiện môi trường của công trình. Dựa trên chất liệu, phân biệt các loại tấm nhựa lam sóng thành các loại sau:

  • Tấm nhựa PVC (Polyvinyl Chloride): Đây là loại phổ biến nhất, được làm từ nhựa PVC. PVC có đặc tính chống nước, chống mối mọt, bền bỉ với thời gian, và dễ dàng lắp đặt. Tấm nhựa PVC thường được sử dụng cho các ứng dụng nội thất và ngoại thất, đặc biệt là trong các môi trường ẩm ướt như nhà tắm và nhà bếp.
  • Tấm nhựa Composite: Loại này được làm từ sự kết hợp của nhựa và các sợi hoặc bột khác (chẳng hạn như sợi gỗ hoặc bột đá). Tấm nhựa composite có độ bền cao, khả năng chống cháy và chống ẩm tốt, cùng với đó là vẻ ngoài giống như gỗ hoặc đá tự nhiên. Đây là lựa chọn phổ biến cho các công trình cần sự thẩm mỹ cao và độ bền dài hạn.
  • Tấm nhựa Polycarbonate (PC): Polycarbonate là loại nhựa trong suốt, nhẹ, và có khả năng chống va đập cao. Tấm nhựa lam sóng polycarbonate thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ trong suốt như mái che, cửa sổ hoặc các vách ngăn.
  • Tấm nhựa Acrylic (PMMA): Acrylic cũng là một loại nhựa trong suốt nhưng có độ cứng và sáng bóng cao. Tấm nhựa lam sóng acrylic thường được sử dụng cho các ứng dụng trang trí nội thất hoặc các sản phẩm yêu cầu độ thẩm mỹ cao.
  • Tấm nhựa ASA (Acrylonitrile Styrene Acrylate): ASA là một loại nhựa kỹ thuật cao, có khả năng chịu được thời tiết khắc nghiệt và chống tia UV tốt. Loại nhựa này thường được sử dụng cho các ứng dụng ngoại thất, đặc biệt là trong các khu vực có khí hậu khắc nghiệt.
phan-biet-cac-loai-tam-nhua-lam-song-3

Phân biệt các loại tấm nhựa lam sóng dựa trên kích thước

Các kích thước của tấm nhựa lam sóng được lựa chọn dựa trên yêu cầu của công trình, tính năng mong muốn và ngân sách. Chọn đúng kích thước và độ dày giúp đảm bảo tính thẩm mỹ, độ bền và hiệu suất của sản phẩm trong quá trình sử dụng.

  • Chiều rộng tấm: Tấm nhựa lam sóng có nhiều kích thước chiều rộng khác nhau để phù hợp với các yêu cầu lắp đặt và thiết kế. Thông thường, chiều rộng của tấm nhựa lam sóng có thể dao động từ 200mm đến 500mm, hoặc thậm chí lớn hơn đối với các ứng dụng đặc biệt.
  • Chiều dài tấm: Chiều dài tấm nhựa lam sóng cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng. Các tấm nhựa thường có chiều dài tiêu chuẩn từ 2400mm đến 4000mm. Tuy nhiên, chiều dài có thể được tùy chỉnh để đáp ứng yêu cầu cụ thể của dự án.
  • Độ dày tấm: Độ dày của tấm nhựa lam sóng thường dao động từ 1mm đến 5mm, tùy thuộc vào loại nhựa và mục đích sử dụng. Độ dày tấm ảnh hưởng đến độ cứng cáp, khả năng chống chịu lực, và tính năng cách nhiệt của sản phẩm.
  • Khoảng cách giữa các sóng (Pitch): Đây là khoảng cách từ đỉnh của một sóng đến đỉnh của sóng kế tiếp. Khoảng cách này có thể từ 50mm đến 200mm hoặc hơn, tùy thuộc vào thiết kế của tấm nhựa. Khoảng cách giữa các sóng ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ và khả năng chịu lực của tấm.
  • Chiều cao sóng: Chiều cao sóng là khoảng cách từ đỉnh sóng đến đáy sóng. Chiều cao này có thể từ vài milimet đến vài chục milimet, tùy thuộc vào loại tấm nhựa và ứng dụng của nó. Chiều cao sóng quyết định độ gợn của bề mặt tấm và ảnh hưởng đến khả năng thoát nước và chịu lực.
phan-biet-cac-loai-tam-nhua-lam-song-4

Mua tấm nhựa lam sóng ở đâu uy tín & chất lượng?

Để mua tấm nhựa lam sóng uy tín và chất lượng, VHOME là địa chỉ đáng tin cậy bạn nên cân nhắc. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp các sản phẩm trang trí nội thất và vật liệu xây dựng, VHOME cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm tấm nhựa lam sóng đa dạng về mẫu mã, kích thước và chất liệu. Sản phẩm của VHOME không chỉ đảm bảo về độ bền, khả năng chịu lực, mà còn có thiết kế đẹp mắt, phù hợp với nhiều không gian khác nhau. 

phan-biet-cac-loai-tam-nhua-lam-song-5

Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về cách phân biệt các loại tấm nhựa lam sóng. Việc lựa chọn đúng loại tấm nhựa không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giúp tăng cường độ bền và hiệu suất cho công trình. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp phù hợp cho dự án của mình, hãy xem xét các yếu tố như chất liệu, kích thước, và hình dạng sóng để đưa ra quyết định tốt nhất.

Công ty TNHH NTM Việt Nam

  • Website: https://vhomegroup.vn/
  • Chi nhánh Hà Nội: Tầng 2, tòa nhà Tứ Hiệp Plaza, đường Nguyễn Bồ, Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội. 

- Nhà máy Vạn Phúc, Thanh Trì, Hà Nội

- Hotline: 0394.001.001 

  • Chi nhánh Thanh Hóa: 435 Bà Triệu, Phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa, Thanh Hóa

- Nhà máy KCN Tây Bắc Ga, Thanh Hóa

           - Hotline: 0981.003.222